VN520


              

共同市场

Phiên âm : gòng tóng shì chǎng.

Hán Việt : cộng đồng thị tràng.

Thuần Việt : thị trường chung.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thị trường chung
若干国家为了共同的政治、经济利益而组成的相互合作的统一市场


Xem tất cả...