VN520


              

兩頭白面

Phiên âm : liǎng tóu bái miàn.

Hán Việt : lưỡng đầu bạch diện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

對兩方都撥弄是非、花言巧語。元.楊文奎《兒女團圓》第三折:「你撒了手, 不似你這個兩頭白面, 搬耍遞舌的歹弟子孩兒。」《金瓶梅》第八六回:「金蓮, 你休呆裡撒奸, 兩頭白面, 說長并道短!」也作「兩頭白麵」。


Xem tất cả...