Phiên âm : liǎng jí.
Hán Việt : lưỡng cực.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Bắc cực và Nam cực.♦Nay chỉ Bắc cực và Nam cực địa cầu.♦Mượn chỉ toàn quốc hoặc toàn thế giới.♦Dương cực và âm cực (điện học).♦Tỉ dụ hai cái cực đoan hoặc đối lập. ◎Như: lưỡng cực phân hóa 兩極分化.