VN520


              

兩側

Phiên âm : liǎng cè.

Hán Việt : lưỡng trắc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

兩邊。如:「馬路的兩側都種著青翠的路樹。」「街道兩側商店、百貨公司林立, 吸引許多遊客。」


Xem tất cả...