Phiên âm : liǎng cè.
Hán Việt : lưỡng trắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
兩邊。如:「馬路的兩側都種著青翠的路樹。」「街道兩側商店、百貨公司林立, 吸引許多遊客。」