Phiên âm : xiān hòu dào zhì.
Hán Việt : tiên hậu đảo trí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
次序混亂, 把後面的放到前面, 前面的放到後面。指人做事輕重不分, 步驟錯誤。如:「做事要分輕重緩急, 不可先後倒置。」