VN520


              

先後倒置

Phiên âm : xiān hòu dào zhì.

Hán Việt : tiên hậu đảo trí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

次序混亂, 把後面的放到前面, 前面的放到後面。指人做事輕重不分, 步驟錯誤。如:「做事要分輕重緩急, 不可先後倒置。」


Xem tất cả...