Phiên âm : xiān shēng duó rén.
Hán Việt : tiên thanh đoạt nhân.
Thuần Việt : lớn tiếng doạ người; giáng đòn phủ đầu; ra oai trư.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lớn tiếng doạ người; giáng đòn phủ đầu; ra oai trước để áp chế đối phương先张大自己方面的声势以压倒对方,多用于比喻