VN520


              

充沛

Phiên âm : chōng pèi.

Hán Việt : sung phái.

Thuần Việt : dồi dào; tràn đầy; sôi nổi; mãnh liệt; hoạt bát; h.

Đồng nghĩa : 充分, 充實, 充足, 充裕, .

Trái nghĩa : 枯竭, 衰竭, .

dồi dào; tràn đầy; sôi nổi; mãnh liệt; hoạt bát; hùng hồn
充足而旺盛
jīnglìchōngpèi.
tinh lực dồi dào.
雨水充沛.
yǔshǔi chōngpèi.
lượng mưa dồi dào.
充沛的革命热情.
chōngpèi de gémìng rèqíng.
tràn đầy nhiệt tình c


Xem tất cả...