Phiên âm : jiāng chí.
Hán Việt : cương trì.
Thuần Việt : giằng co; cầm cự; căng thẳng.
Đồng nghĩa : 堅持, 相持, .
Trái nghĩa : 和解, .
giằng co; cầm cự; căng thẳng相持不下shuāngfāng jiāngchí le hǎojǐu.hai bên giằng co khá lâu.