VN520


              

僵仆

Phiên âm : jiāng pū.

Hán Việt : cương phó.

Thuần Việt : cứng đờ và đổ xuống.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cứng đờ và đổ xuống
(身体)僵硬而倒下


Xem tất cả...