Phiên âm : xiāng chí.
Hán Việt : tương trì.
Thuần Việt : giằng co nhau; không nhân nhượng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giằng co nhau; không nhân nhượng两方坚持对立,互不相让yìjiàn xiāngchíbùxià.vấn đề vẫn chưa ngã ngũ.