Phiên âm : jiāng chí bù xià.
Hán Việt : cương trì bất hạ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
雙方堅持己見、立場, 僵滯而沒有進展。如:「如果彼此有意見, 要好好溝通, 不可各執己見, 僵持不下。」