VN520


              

僵持不下

Phiên âm : jiāng chí bù xià.

Hán Việt : cương trì bất hạ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

雙方堅持己見、立場, 僵滯而沒有進展。如:「如果彼此有意見, 要好好溝通, 不可各執己見, 僵持不下。」


Xem tất cả...