VN520


              

僵卧

Phiên âm : jiāng wò.

Hán Việt : cương ngọa.

Thuần Việt : nằm bất động; nằm im.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nằm bất động; nằm im
躺着不动


Xem tất cả...