VN520


              

僵住

Phiên âm : jiāng zhù.

Hán Việt : cương trụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

表情、動作變得僵硬不靈活。如:「當聽到颱風災情慘重的消息, 大家臉上的表情都僵住了。」


Xem tất cả...