VN520


              

僕僕風塵

Phiên âm : pú pú fēng chén.

Hán Việt : bộc bộc phong trần.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 跋山涉水, 奔走風塵, 翻山越嶺, 風餐露宿, 到處奔走, 抗塵走俗, 四處奔波, .

Trái nghĩa : 深居簡出, .

到處奔波。形容旅途勞累。如:「他僕僕風塵, 南北奔走。」也作「風塵僕僕」。
義參「風塵僕僕」。見「風塵僕僕」條。


Xem tất cả...