Phiên âm : pú shǐ.
Hán Việt : bộc sử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
僕人, 受差遣的人。《董西廂》卷七:「門人報曰:『張先生僕至。』夫人與鶯教召, 須臾入。僕使階前忙應喏。」