Phiên âm : pú zēng.
Hán Việt : bộc tăng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
蒸煮食物的一種器具。《俚言解.卷二.僕憎》:「菽園雜記:『今人稱暖熟食具為僕憎。』」