VN520


              

僕憎

Phiên âm : pú zēng.

Hán Việt : bộc tăng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

蒸煮食物的一種器具。《俚言解.卷二.僕憎》:「菽園雜記:『今人稱暖熟食具為僕憎。』」


Xem tất cả...