VN520


              

僕僮成群

Phiên âm : pú tóng chéng qún.

Hán Việt : bộc đồng thành quần.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容僕從眾多。《儒林外史》第六回:「趙氏在家掌管家務, 真個是錢過北斗, 米爛成倉, 僕僮成群, 牛馬成行, 享福度日。」


Xem tất cả...