Phiên âm : pú tóng chéng qún.
Hán Việt : bộc đồng thành quần.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容僕從眾多。《儒林外史》第六回:「趙氏在家掌管家務, 真個是錢過北斗, 米爛成倉, 僕僮成群, 牛馬成行, 享福度日。」