VN520


              

到處奔走

Phiên âm : dào chù bēn zǒu.

Hán Việt : đáo xử bôn tẩu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 僕僕風塵, .

Trái nghĩa : , .

為某事而到各處奔波張羅。如:「他為了改善兒童福利而到處奔走, 如今終於有了收穫。」


Xem tất cả...