Phiên âm : dào chù bēn zǒu.
Hán Việt : đáo xử bôn tẩu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 僕僕風塵, .
Trái nghĩa : , .
為某事而到各處奔波張羅。如:「他為了改善兒童福利而到處奔走, 如今終於有了收穫。」