VN520


              

僕程

Phiên âm : pú chéng.

Hán Việt : bộc trình.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

古代神話傳說中幫助祝融治理南方的人。漢.袁康《越絕書.卷四.越絕計倪內經五》:「使融治南方, 僕程佐之, 使主火。」


Xem tất cả...