Phiên âm : pú chéng.
Hán Việt : bộc trình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古代神話傳說中幫助祝融治理南方的人。漢.袁康《越絕書.卷四.越絕計倪內經五》:「使融治南方, 僕程佐之, 使主火。」