VN520


              

傾筐倒篋

Phiên âm : qīng kuāng dào qiè.

Hán Việt : khuynh khuông đảo khiếp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.原指將食物全數搬出, 熱情待客。後泛指盡其所有。如:「將心中的不快傾筐倒篋的向好友訴說。」也作「傾筐倒庋」、「傾箱倒篋」。2.將物品全數倒出檢視。如:「你傾筐倒篋的找什麼東西?」


Xem tất cả...