VN520


              

傾想

Phiên âm : qīng xiǎng.

Hán Việt : khuynh tưởng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

傾心思慕。《晉書.卷七十九.謝尚傳》:「聞君能作鴝鵒舞, 一坐傾想, 寧有此理不?」《聊齋志異.卷五.封三娘》:「十一娘既歸, 傾想殊切。」


Xem tất cả...