Phiên âm : qīng bēng.
Hán Việt : khuynh băng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
傾倒毀壞。形容滅亡。《三國演義》第一二○回:「今成都不守, 社稷傾崩, 司馬炎必有吞吳之心。」