Phiên âm : shāng bēi.
Hán Việt : thương bi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
傷心悲哀。例少壯不努力, 老大徒傷悲。(漢.無名氏〈長歌行〉)傷心悲哀。《詩經.小雅.采薇》:「行道遲遲, 載渴載飢, 我心傷悲, 莫知我哀。」漢.無名氏〈長歌行〉:「少壯不努力, 老大徒傷悲。」