VN520


              

傷患

Phiên âm : shāng huàn.

Hán Việt : thương hoạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

受傷的患者。例醫生將傷患移入加護病房, 以便隨時觀察病情。
受傷的患者。如:「醫生將傷患移入加護病房, 以便隨時觀察病情。」


Xem tất cả...