VN520


              

傷嗟

Phiên âm : shāng jiē.

Hán Việt : thương ta.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

傷心感嘆。唐.白居易〈酬微之〉詩:「吟玩獨當明月夜, 傷嗟同是白頭時。」元.關漢卿《單刀會》第四折:「可憐黃蓋轉傷嗟, 破曹的檣櫓一時絕。」


Xem tất cả...