VN520


              

傷心慘目

Phiên âm : shāng xīn cǎn mù.

Hán Việt : thương tâm thảm mục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

極為悲慘, 使人不忍心看。唐.李華〈弔古戰場文〉:「日光寒兮草短, 月色苦兮霜白, 傷心慘目有如是耶?」《儒林外史》第四八回:「母親看著, 傷心慘目, 痛入心脾, 也就病倒了。」


Xem tất cả...