VN520


              

傷生

Phiên âm : shāng shēng.

Hán Việt : thương sanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.傷害生命。《莊子.讓王》:「君固愁身傷生, 以憂戚不得也。」《花月痕》第五回:「蓋積勞所以致疾, 而久鬱所以傷生!」2.妨害生人。《孝經.喪親章》:「三日而食, 教民無以死傷生。」漢.桓寬《鹽鐵論.散不足》:「喪祭無度, 傷生之蠹也。」3.殺生。《西遊記》第八回:「你在天有罪, 既貶下來, 今又這等傷生, 正所謂罪上加罪。」


Xem tất cả...