Phiên âm : shāng hén lěi lěi.
Hán Việt : thương ngân luy luy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容受傷後所留下的傷痕很多。例此次意外使他全身傷痕累累, 見了真教人難過。形容受傷後所留下的傷痕很多。如:「此次意外使他全身傷痕累累, 見了真教人難過。」