Phiên âm : shāng yuán qì.
Hán Việt : thương nguyên khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
使人或組織賴以生存的根本生命力受到損害。如:「她儘管已經病癒, 卻大傷元氣, 仍須善加調養。」