Phiên âm : shāng hài bǎo xiǎn.
Hán Việt : thương hại bảo hiểm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種人身保險。以被保險人身體的傷害為標的而訂定的保險契約。也稱為「平安險」、「意外險」。