VN520


              

傷害保險

Phiên âm : shāng hài bǎo xiǎn.

Hán Việt : thương hại bảo hiểm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種人身保險。以被保險人身體的傷害為標的而訂定的保險契約。也稱為「平安險」、「意外險」。


Xem tất cả...