Phiên âm : shāng qū.
Hán Việt : thương khuất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
冒犯。《蕩寇志》第二五回:「你在那裡?怎的我家只不來?便是先君在日, 有點些小傷屈你, 也不要見怪。」