VN520


              

傷屈

Phiên âm : shāng qū.

Hán Việt : thương khuất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

冒犯。《蕩寇志》第二五回:「你在那裡?怎的我家只不來?便是先君在日, 有點些小傷屈你, 也不要見怪。」


Xem tất cả...