Phiên âm : ào gǔ lín xún.
Hán Việt : ngạo cốt lân tuân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 卑恭屈節, .
形容人高傲不屈, 剛毅正直。如:「他一生傲骨嶙峋, 絕不與世同流合汙。」