VN520


              

傲霜鬥雪

Phiên âm : ào shuāng dòu xuě.

Hán Việt : ngạo sương đấu tuyết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻雖處逆境, 亦能堅貞不屈。如:「他在這場戰役中, 展現出傲霜鬥雪的毅力。」


Xem tất cả...