VN520


              

傲視群雄

Phiên âm : ào shì qún xióng.

Hán Việt : ngạo thị quần hùng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容人孤高自負, 才略出眾。例以他的才氣, 只要三五年的努力, 足可在文壇獨樹一幟、傲視群雄。
形容高傲自負, 輕視天下英雄。如:「想當年曹操傲視群雄, 獨霸中原, 不可一世。如今不過是茶餘飯後的話題罷了!」


Xem tất cả...