VN520


              

傲世輕才

Phiên âm : ào shì qīng cái.

Hán Việt : ngạo thế khinh tài.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 禮賢下士, .

傲慢自負, 輕視賢才。如:「當主管若是傲世輕才, 自以為是, 一定得不到部屬的合作。」


Xem tất cả...