Phiên âm : ào hěn.
Hán Việt : ngạo ngận.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
傲慢狠戾。《左傳.文公十八年》:「傲很明德, 以亂天常。」《後漢書.卷八二.方術傳下.公沙穆傳》:「時繒侯劉敞, 東海恭王之後也, 所為多不法, 廢嫡立庶, 傲很放恣。」也作「傲狠」。