Phiên âm : ào nì yī shì.
Hán Việt : ngạo nghễ nhất thế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 傲睨萬物, 傲世輕物, .
Trái nghĩa : , .
形容驕傲自大, 目空一切。《宋史.卷三三一.沈遘傳》:「遼字叡達, 幼挺拔不群, 長而好學尚友, 傲睨一世。」