VN520


              

傲睨一世

Phiên âm : ào nì yī shì.

Hán Việt : ngạo nghễ nhất thế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 傲睨萬物, 傲世輕物, .

Trái nghĩa : , .

形容驕傲自大, 目空一切。《宋史.卷三三一.沈遘傳》:「遼字叡達, 幼挺拔不群, 長而好學尚友, 傲睨一世。」


Xem tất cả...