VN520


              

傍邊

Phiên âm : páng biān.

Hán Việt : bàng biên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

左右兩側, 附近的地方。《三國演義》第二回:「傍邊一人鼓掌大笑曰:『此事易如反掌, 何必多議!』」《儒林外史》第一四回:「傍邊有個花園, 賣茶的人說是布政司房裡的人在此請客, 不好進去。」


Xem tất cả...