Phiên âm : páng zūn.
Hán Việt : bàng tôn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
伯叔父等旁系尊親屬。《宋書.卷一七.禮志四》:「晉景帝之於世祖, 肅祖之於孝武, 皆傍尊也, 親執觴杓。」也作「旁尊」。