Phiên âm : tōu qù.
Hán Việt : thâu thứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
偷看。《初刻拍案驚奇》卷九:「拜住勒住了馬, 潛身在柳陰中, 恣意偷覷, 不覺多時。」