VN520


              

偷覷

Phiên âm : tōu qù.

Hán Việt : thâu thứ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

偷看。《初刻拍案驚奇》卷九:「拜住勒住了馬, 潛身在柳陰中, 恣意偷覷, 不覺多時。」


Xem tất cả...