Phiên âm : tōu lǎn.
Hán Việt : thâu lãn.
Thuần Việt : ăn bơ làm biếng; trốn tránh khó nhọc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ăn bơ làm biếng; trốn tránh khó nhọc贪图安逸、省事,逃避应做的事从不偷懒cóngbù tōulǎn