VN520


              

偷彈珠淚

Phiên âm : tōu tán zhū lèi.

Hán Việt : thâu đạn châu lệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容暗自流下眼淚, 不讓人察覺。《初刻拍案驚奇》卷二○:「蘭孫道:『賤妾乃汴京小民之女, 姓裴, 小名蘭孫。父死無資, 故此賣身殯葬。』口中如此說, 不覺暗地裡偷彈珠淚。」


Xem tất cả...