Phiên âm : tōu tōu mō mō.
Hán Việt : thâu thâu mạc mạc.
Thuần Việt : lén lút; vụng trộm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lén lút; vụng trộm形容瞒着人做事,不敢让人知道