VN520


              

偶蹄目

Phiên âm : ǒu tí mù.

Hán Việt : ngẫu đề mục.

Thuần Việt : động vật bộ guốc chẵn .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

động vật bộ guốc chẵn (bò, dê, hươu)
哺乳动物中有蹄类的一目,四肢名有四趾,趾有蹄,中间的两个蹄最发达,如牛、羊、猪等


Xem tất cả...