VN520


              

偶尔

Phiên âm : ǒuěr.

Hán Việt : ngẫu nhĩ.

Thuần Việt : thỉnh thoảng; tình cờ, đôi khi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thỉnh thoảng; tình cờ, đôi khi
间或;有时候
他常常写小说,偶尔也写写诗.
tā chángcháng xiě xiǎoshuō,ǒuěr yě xiě xiěshī.
ngẫu nhiên


Xem tất cả...