Phiên âm : ǒuěr.
Hán Việt : ngẫu nhĩ.
Thuần Việt : thỉnh thoảng; tình cờ, đôi khi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thỉnh thoảng; tình cờ, đôi khi间或;有时候他常常写小说,偶尔也写写诗.tā chángcháng xiě xiǎoshuō,ǒuěr yě xiě xiěshī.ngẫu nhiên偶