Phiên âm : ǒu shū.
Hán Việt : ngẫu thư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
隨意書寫下來。多作為詩題或文章名。如唐代賀知章有〈回鄉偶書〉詩。