Phiên âm : ǒu shí.
Hán Việt : ngẫu thập.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
偶然拾獲。例她在林間小路上偶拾一片楓葉, 後來把它做成了書籤。偶然拾獲。如:「她在林間小路上偶拾一片楓葉, 後來把它做成了書籤。」