VN520


              

停辦

Phiên âm : tíng bàn.

Hán Việt : đình bạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

停止辦理。例這項措施經過一年的試辦, 普遍反應不佳, 因此決定停辦。
中止正在進行的事情。《文明小史》第三九回:「謝了鈕翻譯三百兩銀子, 把按畝攤捐的事停辦, 也因為恐怕百姓不服, 免得滋事的意思。」


Xem tất cả...