Phiên âm : tíng xīn zhù kǔ.
Hán Việt : đình tân trữ khổ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容備受艱苦。唐.李商隱〈河內〉詩:「梔子交加香蓼繁, 停辛佇苦留待君。」